DONGSHAO, một nhà sản xuất có uy tín tại Trung Quốc, sẵn sàng cung cấp cho bạn Bu lông cổ vuông đầu tròn. Chúng tôi hứa sẽ cung cấp cho bạn sự hỗ trợ sau bán hàng tốt nhất và giao hàng nhanh chóng.
Công ty TNHH Sản xuất Dây buộc Hà Bắc Dongshao là nhà cung cấp và sản xuất bu lông cổ vuông đầu tròn nổi tiếng tại Trung Quốc.
Bu lông cổ vuông đầu tròn do công ty sản xuất có dạng tròn, có thể dễ dàng luồn qua lỗ tròn nên việc lắp đặt và tháo gỡ trở nên dễ dàng hơn. Cổ của nó có hình vuông nên có tên như vậy. Thiết kế này làm tăng diện tích tiếp xúc của nó với đai ốc, từ đó tăng độ ổn định khi truyền mô-men xoắn.
Đặc tính vật liệu: Bu lông cổ vuông đầu tròn thường được làm bằng vật liệu chất lượng cao, chẳng hạn như thép hợp kim thép không gỉ. Những vật liệu này có đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn, có thể đảm bảo rằng bu lông sẽ không dễ bị biến dạng hoặc hư hỏng trong quá trình làm việc.
Đặc tính hiệu suất: bu lông cổ vuông đầu tròn có độ chính xác cao và khả năng chống gỉ tốt. Đồng thời, công nghệ xử lý bề mặt Dacromet có thể bảo vệ bu lông một cách hiệu quả khỏi tác động của môi trường và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của bu lông.
Bu lông cổ vuông đầu tròn được sử dụng trong xe cộ và thiết bị cơ khí: Bu lông cổ vuông đầu tròn đóng vai trò quan trọng trong các loại xe và thiết bị cơ khí. Ví dụ, trong sản xuất ô tô, nó được sử dụng rộng rãi trong việc kết nối và cố định bánh xe, trục và thân xe; Trong máy xây dựng, nó được sử dụng để kết nối và cố định các bộ phận kết cấu khác nhau; Ngoài ra còn có các lĩnh vực công nghiệp và máy móc nông nghiệp
(mm) | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 |
P | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 |
dk tối đa | 13.1 | 17.1 | 21.3 | 25.3 | 29.3 | 33.6 | 41.6 |
dk phút | 11.3 | 15.3 | 19.16 | 23.16 | 27.16 | 31 | 39 |
k1 tối đa | 4.4 | 5.4 | 6.4 | 8.45 | 9.45 | 10.45 | 12.55 |
k1 phút | 3.6 | 4.6 | 5.6 | 7.55 | 8.55 | 9.55 | 11.45 |
k tối đa | 4.08 | 5.28 | 6.48 | 8.9 | 9.9 | 10.9 | 13.1 |
k phút | 3.2 | 4.4 | 5.6 | 7.55 | 8.55 | 9.55 | 11.45 |
tối đa | 6.3 | 8.36 | 10.36 | 12.43 | 14.43 | 16.43 | 20.82 |
giây phút | 5.84 | 7.8 | 9.8 | 11.76 | 13.76 | 15.76 | 19.22 |
r phút | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.8 | 0.8 | 1 | 1 |
ds tối đa | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 20 |
ds phút | 5.35 | 7.19 | 9.03 | 10.86 | 12.70 | 14.70 | 18.38 |